Năm 2025, vợ đứng tên vay tiền, khi ly hôn chồng có phải trả không? Giải đáp chi tiết từ góc độ pháp lý

vay tien, ly hon
Table of Contents

Vợ đứng tên vay tiền, khi ly hôn chồng có phải trả không? Giải đáp chi tiết từ góc độ pháp lý

Tình huống thực tế:

Anh L.V.D (42 tuổi) cho vợ chồng người bạn thân là anh T.V.H và chị N.T.M vay 300 triệu đồng vào đầu năm 2023. Khoản vay được lập bằng giấy viết tay do chị M trực tiếp ký tên, với cam kết trả trong vòng một năm. Tuy nhiên, số tiền lại được chuyển khoản vào tài khoản của anh H, và được cả hai vợ chồng sử dụng để sửa nhà và đầu tư kinh doanh.

Khi đến hạn, anh D liên hệ đòi nợ thì bất ngờ nhận được câu trả lời từ cả hai:

  • Anh H: “Tôi không ký, nên không có nghĩa vụ trả!”

  • Chị M: “Tôi không còn tài sản vì đã chuyển hết cho chồng sau ly hôn!”

I. Phân tích dưới góc độ pháp lý

1. Giấy vay tiền viết tay có giá trị pháp lý như hợp đồng không?

Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc hành vi cụ thể. Trong trường hợp này, việc lập giấy viết tay ghi nhận nội dung vay tiền và kèm theo chứng từ chuyển khoản (bằng hình thức điện tử) là hoàn toàn hợp pháp, có giá trị như một hợp đồng vay tài sản theo quy định tại Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015.

Việc chị M ký giấy vay thể hiện ý chí tự nguyện, đồng thời việc chuyển tiền vào tài khoản của anh H và cả hai cùng sử dụng số tiền này cho mục đích sinh hoạt và đầu tư kinh doanh là bằng chứng xác thực cho thấy đây là một hợp đồng vay tài sản có thật, hợp pháp, có hiệu lực thi hành.

Như vậy câu trả lời là Có. Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể. Giấy vay viết tay có chữ ký, nội dung rõ ràng, và kèm chứng từ chuyển khoảncó giá trị như hợp đồng vay tài sản theo Điều 463.

2. Vợ đứng tên vay tiền, chồng có nghĩa vụ trả nợ không?

Một trong những điểm gây tranh cãi trong thực tế là khi vợ hoặc chồng đơn phương đứng tên vay nợ, liệu người còn lại có phải chịu trách nhiệm liên đới?

Theo Điều 27 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, vợ hoặc chồng phải chịu trách nhiệm liên đới với giao dịch dân sự do một bên thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình, hoặc phục vụ mục đích chung như sửa nhà, đầu tư kinh doanh hộ gia đình. Trong trường hợp này, mặc dù người ký giấy vay là chị M, nhưng người sử dụng tiền là cả hai vợ chồng, phục vụ cho lợi ích chung của gia đình, nên có thể xác định đây là khoản nợ chung.

Không thể viện dẫn lý do “tôi không ký giấy” để phủ nhận trách nhiệm nếu thực tế khoản vay được cả hai vợ chồng cùng biết, cùng bàn bạc và cùng hưởng lợi. Khoản nợ này có dấu hiệu là nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân – căn cứ theo khoản 1 Điều 37 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.

Như vậy, câu trả lời là Có thể có trách nhiệm liên đới, nếu:

  • Khoản vay được sử dụng cho mục đích chung của gia đình: sửa nhà, đầu tư kinh doanh.

  • Tiền được cả hai vợ chồng sử dụng, không phải cho mục đích riêng của vợ.

3. Ly hôn rồi, có còn trách nhiệm trả nợ chung?

Sau ly hôn, các nghĩa vụ tài sản vẫn được xác định theo nguyên tắc:

  • Nếu khoản nợ được xác định là nợ chung trong thời kỳ hôn nhân, thì cả hai vợ chồng phải liên đới thực hiện nghĩa vụ trả nợ – trừ khi bản án hoặc quyết định của Tòa án trong vụ án ly hôn đã có phân định rõ ràng người nào phải chịu trách nhiệm thanh toán khoản nợ đó.
  • Nếu Tòa án chưa xem xét hoặc bản án không nhắc đến khoản nợ, thì chủ nợ có thể khởi kiện cả hai người, yêu cầu Tòa án buộc cùng trả nợ.

Việc chị M cho rằng mình đã chuyển toàn bộ tài sản cho chồng và không còn khả năng trả nợ không làm phát sinh căn cứ pháp lý để chị được miễn trách nhiệm thanh toán. Bởi vì nghĩa vụ trả nợ không phụ thuộc vào việc ai còn tài sản, mà phụ thuộc vào việc ai là người có nghĩa vụ dân sự đã xác lập trong thời kỳ hôn nhân.

Như vậy, câu trả lời là Có. Ly hôn không làm chấm dứt nghĩa vụ dân sự với bên thứ ba.

📌 Hai tình huống có thể xảy ra:

  • Nếu bản án ly hôn đã phân định khoản nợ, thì người có nghĩa vụ được Tòa ghi nhận phải trả.

  • Nếu không phân định khoản nợ trong bản án ly hôn, thì chủ nợ (anh D) vẫn có thể kiện cả hai người – vì đây là nghĩa vụ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân.

II. Giải pháp pháp lý cho người cho vay

Để bảo vệ quyền lợi, anh D có thể thực hiện các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện:
    • Giấy vay tiền viết tay có chữ ký của chị M
    • Sao kê chuyển khoản thể hiện anh D đã chuyển tiền cho anh H
    • Các tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc sử dụng khoản vay (nếu có)
    • Giấy tờ tùy thân, xác nhận nơi cư trú của vợ chồng H – M
  2. Gửi đơn khởi kiện đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền (nơi cư trú của một trong hai người vay tiền) để yêu cầu cả hai người phải cùng có trách nhiệm trả lại khoản nợ 300 triệu đồng.
  3. Trong quá trình giải quyết, nếu một bên chứng minh rằng khoản nợ đã được Tòa án phân định rõ trong bản án ly hôn, thì Tòa án sẽ xem xét giới hạn trách nhiệm tương ứng.

III. Kết luận: Phải đòi ai? Câu trả lời là cả hai người

Khoản vay phát sinh trong thời kỳ hôn nhân, được cả vợ và chồng sử dụng cho mục đích chung, thì dù có ly hôn hay đã chia tài sản, cả hai đều liên đới chịu trách nhiệm trả nợ. Việc né tránh trách nhiệm bằng cách đổ lỗi cho người còn lại là không có cơ sở pháp luật.

Do đó, người cho vay có thể và nên khởi kiện cả hai để đảm bảo khả năng thu hồi nợ. Trong vụ việc cụ thể của anh L.V.D, việc khởi kiện vợ chồng anh T.V.H và chị N.T.M là hoàn toàn có căn cứ pháp lý và cần được tiến hành càng sớm càng tốt để tránh nguy cơ tẩu tán tài sản hoặc mất khả năng thanh toán.

🎯 Bạn đang gặp phải tình huống tương tự?
Hãy liên hệ với đội ngũ luật sư dân sự – hôn nhân gia đình của [Tên công ty luật] để được:

  • Tư vấn cụ thể tình huống,
  • Soạn thảo hồ sơ khởi kiện đầy đủ,
  • Đại diện bảo vệ quyền lợi trước Tòa.

Tham khảo:https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Quyen-dan-su/Luat-Hon-nhan-va-gia-dinh-2014-238640.aspx

Xem thêm: https://htllaw.com.vn/ly-hon-co-yeu-to-nuoc-ngoai-ho-so-thu-tuc

Back to Top
Gọi ngay
Tổng đài tư vấn pháp luật miễn phí: 1900 5074