Sống chung như vợ chồng không đăng ký kết hôn: Khi chia tay, tài sản chia thế nào?
Tình huống thực tế:
Anh N. (38 tuổi) và chị H. (35 tuổi) đã chung sống với nhau như vợ chồng từ năm 2019 tại TP. Hồ Chí Minh, dù không đăng ký kết hôn. Hai người tổ chức lễ cưới nhỏ, ra mắt hai bên gia đình và sống ổn định suốt 5 năm.
Trong thời gian chung sống, anh N. và chị H. cùng tạo lập được ba khối tài sản:
- Căn nhà đứng tên riêng anh N. – mua năm 2020 bằng tiền vay ngân hàng, nhưng chị H. có góp công trả nợ trong 2 năm;
- Mảnh đất đứng tên riêng chị H. – mua từ khoản tiền tích góp chung của hai người;
- Căn hộ chung cư đứng tên cả hai người – mua năm 2022, hợp đồng mua bán ghi rõ họ tên cả anh N. và chị H.
Do mâu thuẫn tình cảm không thể hàn gắn, hai người quyết định chấm dứt quan hệ và phân chia tài sản, nhưng không thống nhất được cách chia. Anh N. băn khoăn:
- Pháp luật có công nhận tài sản chung khi sống như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn không?
- Căn nhà và mảnh đất đứng tên riêng có được chia không?
- Làm sao để chia tài sản một cách công bằng?
I. Sống chung không đăng ký kết hôn – có được pháp luật công nhận như vợ chồng?
Theo Điều 14 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn không làm phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng. Tuy nhiên, quyền, nghĩa vụ đối với tài sản và con chung vẫn được pháp luật bảo vệ, căn cứ theo Điều 15 và Điều 16 của Luật này.
Cụ thể, Điều 16 quy định:
“Quan hệ tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng của nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn được giải quyết theo thỏa thuận giữa các bên. Nếu không có thỏa thuận thì giải quyết theo Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật khác có liên quan.”
Ngoài ra, khoản 2 điều này còn nhấn mạnh:
“Việc giải quyết quan hệ tài sản phải bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của phụ nữ và con; công việc nội trợ và công việc khác để duy trì đời sống chung được coi như lao động có thu nhập.”
🔍 Kết luận: Pháp luật không công nhận quan hệ vợ chồng nếu không đăng ký kết hôn, nhưng vẫn bảo vệ quyền lợi về tài sản trong thời gian sống chung, đặc biệt là với phụ nữ và con cái.
II. Tài sản đứng tên riêng có được chia không?
Trong vụ việc của anh N. và chị H., có hai tài sản đứng tên riêng:
- Căn nhà đứng tên anh N.;
- Mảnh đất đứng tên chị H.
Tuy nhiên, điều quan trọng không phải là đứng tên ai, mà là nguồn gốc hình thành tài sản.
📌 Căn nhà đứng tên anh N.:
Tuy đứng tên một mình anh N. và vay ngân hàng mua, nhưng chị H. đã cùng trả nợ trong suốt 2 năm bằng thu nhập chung. Nếu chứng minh được chị H. có góp công, góp tiền, hoặc cùng chi trả thì có thể xác định đây là tài sản thuộc sở hữu chung theo phần – theo Điều 207 và Điều 219 Bộ luật Dân sự 2015.
📌 Mảnh đất đứng tên chị H.:
Dù đứng tên chị H., nhưng nếu khoản tiền mua đất là tiền hai người cùng tích góp, thì đây cũng là tài sản chung theo phần, không phải tài sản riêng.
📌 Căn hộ đứng tên chung:
Đây là tài sản chung rõ ràng, việc phân chia theo phần sở hữu được ghi nhận (nếu có), hoặc theo thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được, một trong hai bên có quyền yêu cầu Tòa án chia theo quy định của pháp luật.
III. Phân chia tài sản trong trường hợp này như thế nào?
Việc phân chia tài sản khi hai người sống chung không đăng ký kết hôn sẽ dựa trên các nguyên tắc:
- Tài sản riêng thuộc về người đứng tên và không có tranh chấp về nguồn gốc.
(VD: Nếu anh N. chứng minh căn nhà mua hoàn toàn bằng thu nhập riêng, chị H. không góp gì, thì đây là tài sản riêng.) - Tài sản hình thành từ công sức, tiền bạc chung sẽ được chia theo phần đóng góp.
Có thể chia theo tỷ lệ góp vốn thực tế, hoặc chia đôi nếu không xác định rõ. - Tài sản đứng tên chung sẽ được chia theo thỏa thuận, hoặc theo phán quyết của Tòa án.
- Công sức nội trợ cũng được tính như một dạng đóng góp.
Đây là điểm đặc biệt của pháp luật Việt Nam nhằm bảo vệ quyền lợi phụ nữ.
IV. Hướng xử lý nếu không thỏa thuận được
Nếu hai bên không thể thống nhất việc phân chia, thì:
- Một trong hai người có quyền gửi đơn yêu cầu Tòa án giải quyết việc chia tài sản;
- Tòa án sẽ xác định phần đóng góp của mỗi bên, bao gồm cả công sức, tiền bạc, giấy tờ chứng minh nguồn gốc, hợp đồng, chuyển khoản…;
- Nếu tài sản không chia được bằng hiện vật (ví dụ: căn hộ, nhà đất), Tòa án có thể yêu cầu định giá và chia bằng tiền.
V. Kết luận
Tình trạng sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn ngày càng phổ biến, nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về pháp lý khi phát sinh tranh chấp tài sản. Pháp luật tuy không công nhận quan hệ vợ chồng trong trường hợp này, nhưng vẫn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mỗi bên, đặc biệt là người yếu thế.
👉 Với trường hợp của anh N. và chị H., nếu không thể thương lượng, nên làm đơn yêu cầu Tòa án nhân dân nơi cư trú của một trong hai bên để giải quyết việc chia tài sản.
Tham khảo: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Quyen-dan-su/Luat-Hon-nhan-va-gia-dinh-2014-238640.aspx
Xem thêm: https://htllaw.com.vn/ly-hon-co-yeu-to-nuoc-ngoai-ho-so-thu-tuc