Trong thực tế, nhiều khoản vay tiền giữa cá nhân diễn ra một cách đơn giản, chỉ dựa vào sự tin tưởng lẫn nhau, không có giấy vay nợ hay hợp đồng bằng văn bản. Điều này khiến nhiều người cho vay chủ quan, nghĩ rằng chỉ cần lời hứa miệng hoặc một vài tin nhắn là đủ. Nhưng khi xảy ra tranh chấp, câu hỏi thường gặp là: không có hợp đồng thì có đòi được nợ không?
Pháp luật dân sự Việt Nam hiện hành không bắt buộc mọi giao dịch vay mượn phải lập thành văn bản. Tuy nhiên, mấu chốt để có thể đòi lại được tiền không nằm ở việc có hợp đồng hay không, mà nằm ở khả năng chứng minh có tồn tại giao dịch vay và nghĩa vụ trả nợ của bên vay. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các rủi ro khi cho vay tiền không có hợp đồng và cách bảo vệ quyền lợi theo quy định pháp luật là vô cùng cần thiết.
Cho vay tiền không có hợp đồng là gì?
Trong thực tế, nhiều người cho bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp vay tiền mà không lập hợp đồng bằng văn bản, chỉ dựa vào lời hứa, tin nhắn hoặc thỏa thuận miệng. Đây chính là hình thức cho vay tiền không có hợp đồng.
Theo Điều 116 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về giao dịch dân sự như sau:
Giao dịch dân sự
Giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hình thức giao dịch dân sự như sau:
“Giao dịch dân sự được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể. Giao dịch dân sự thông qua phương tiện điện tử dưới dạng thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử được coi là giao dịch bằng văn bản.”
Theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025):
“Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”
Như vậy:
- Pháp luật không bắt buộc hợp đồng vay tiền phải được lập thành văn bản.
- Việc cho vay chỉ cần đáp ứng điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự (Điều 117 BLDS):
- Chủ thể có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự.
- Các bên tham gia hoàn toàn tự nguyện.
- Mục đích, nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
Do đó, ngay cả khi không có giấy tờ, hợp đồng vay tiền bằng lời nói hoặc thông qua hành vi (chuyển khoản, tin nhắn xác nhận…) vẫn được pháp luật công nhận.
Rủi ro khi cho vay tiền không có hợp đồng
Mặc dù hợp pháp, nhưng việc cho vay tiền không có văn bản tiềm ẩn nhiều rủi ro:
1. Khó chứng minh có giao dịch vay tiền
Nếu người vay phủ nhận việc vay mượn, bên cho vay sẽ rất khó chứng minh. Những chứng cứ như tin nhắn, ghi âm, chuyển khoản… có thể được sử dụng, nhưng chưa chắc đủ sức nặng thuyết phục Tòa án.
2. Không xác định rõ lãi suất và thời hạn trả
Khi không có hợp đồng, các bên thường chỉ thỏa thuận miệng. Điều này dễ dẫn đến tranh chấp về lãi suất, thời hạn trả nợ. Người vay có thể khẳng định “chỉ vay không lãi”, hoặc “chưa đến hạn trả”.
3. Khó áp dụng biện pháp cưỡng chế
Nếu không có hợp đồng bằng văn bản, cơ quan thi hành án có thể gặp khó trong việc kê biên, xử lý tài sản người vay. Chủ nợ phải mất nhiều thời gian chứng minh trước Tòa.
4. Nguy cơ mất trắng khi người vay chết hoặc bỏ trốn
Nếu người vay qua đời, khoản nợ chỉ được thanh toán trong phạm vi di sản họ để lại (Điều 615 BLDS 2015). Không có hợp đồng, bên cho vay càng khó chứng minh khoản vay để yêu cầu người thừa kế trả nợ.
5. Tốn kém chi phí, thời gian khi khởi kiện
Một vụ kiện đòi nợ không giấy tờ có thể kéo dài, phát sinh chi phí luật sư, án phí, chi phí thu thập chứng cứ. Trong nhiều trường hợp, chủ nợ “chán nản” và bỏ cuộc.
Xử lý đòi nợ khi cho vay tiền không có giấy tờ
Trong trường hợp người vay cố tình không hợp tác hoặc chây ì không trả nợ, bên cho vay vẫn có thể bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình theo nhiều cách.
1. Lưu giữ chứng cứ giao dịch
- Giữ lại tin nhắn, email trao đổi về việc vay tiền.
- Chuyển tiền qua ngân hàng, tránh giao dịch tiền mặt.
- Có nhân chứng khi giao tiền.
- Nếu đã giao tiền mặt, nên nhờ Thừa phát lại lập vi bằng xác nhận.
2. Thương lượng, thỏa thuận lại về việc trả nợ
Thông thường, do xuất phát từ sự tin tưởng, việc vay tiền không có giấy tờ thường dễ dàng được các bên thương lượng lại. Người cho vay có thể yêu cầu bên vay ký văn bản xác nhận nợ, hoặc lập giấy cam kết trả nợ mới. Đây là căn cứ rõ ràng để hạn chế rủi ro khi khởi kiện sau này.
3. Khởi kiện tại Tòa án để đòi nợ
Nếu bên vay cố tình không trả, người cho vay có quyền khởi kiện tại Tòa án theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:
“Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp khởi kiện vụ án tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.”
Khi khởi kiện, bên cho vay phải xuất trình chứng cứ chứng minh đã có giao dịch vay. Căn cứ Điều 94 BLTTDS 2015, chứng cứ có thể bao gồm:
- Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử (tin nhắn, email, ghi âm, video…);
- Lời khai của đương sự và nhân chứng;
- Sao kê ngân hàng;
- Biên bản công chứng, chứng thực;
- Các nguồn chứng cứ hợp pháp khác.
Do đó, ngay cả khi không lập hợp đồng, người cho vay vẫn có thể dùng các dữ liệu điện tử, ghi âm cuộc trò chuyện hoặc tin nhắn để chứng minh.
Xử lý hình sự khi bên vay bỏ trốn hoặc cố tình chiếm đoạt
Nếu người vay có dấu hiệu lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (vay tiền rồi bỏ trốn, hoặc có khả năng trả nhưng cố tình không trả), người cho vay có thể làm đơn tố giác đến cơ quan công an.
Căn cứ khoản 35 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, hành vi này có thể bị xử lý theo tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Mức phạt tùy theo giá trị tài sản chiếm đoạt, có thể từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm đến tù 20 năm. Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền, cấm hành nghề hoặc tịch thu tài sản.
Khi vụ án được khởi tố hình sự, vấn đề dân sự sẽ được giải quyết trong cùng vụ án theo Điều 30 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Như vậy, bên cho vay có thể vừa bảo vệ quyền lợi dân sự, vừa yêu cầu xử lý trách nhiệm hình sự đối với bên vay.
Dịch vụ tư vấn – hỗ trợ đòi nợ hợp pháp tại Công ty Luật HTL
Để tránh mất quyền lợi khi cho vay tiền không có hợp đồng, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư ngay từ đầu. Công ty Luật HTL với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực dân sự và tranh chấp hợp đồng sẵn sàng hỗ trợ:
-
Tư vấn cách thức thu thập, củng cố chứng cứ đòi nợ.
-
Soạn thảo đơn khởi kiện, đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.
-
Đại diện khách hàng tham gia tố tụng tại Tòa án và Cơ quan thi hành án.
-
Đảm bảo thu hồi nợ nhanh chóng, đúng quy định pháp luật.
📞 Liên hệ ngay với Công ty Luật HTL để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.
Kết luận: Cho vay tiền không có hợp đồng tuy hợp pháp nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Pháp luật vẫn bảo vệ quyền lợi của bên cho vay, nhưng chỉ khi họ chứng minh được sự tồn tại của khoản vay. Vì vậy, để an toàn, người cho vay nên có giấy tờ xác nhận hoặc ít nhất là chứng cứ giao dịch rõ ràng.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc đòi lại tiền đã cho vay mà không có hợp đồng, hãy để luật sư HTL đồng hành cùng bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Bài viết có sự tham khảo từ văn bản BLDS năm 2015 trên website Thư viện pháp luật
Tham khảo thêm: https://htllaw.com.vn/tai-san-rieng-trong-thoi-ky-hon-nhan-2025