Bị cáo là ai? Quyền và nghĩa vụ của bị cáo trong tố tụng hình sự mới nhất 2025

Bị cáo là ai Quyền và nghĩa vụ của bị cáo trong tố tụng hình sự
Table of Contents

Bị cáo là ai? Quyền và nghĩa vụ của bị cáo trong tố tụng hình sự

Trong quá trình tố tụng hình sự, “bị cáo” là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng thường xuyên và đóng vai trò trung tâm trong phiên tòa. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm và quyền, nghĩa vụ của bị cáo theo quy định pháp luật hiện hành. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm này và các quyền cơ bản mà bị cáo được bảo đảm trong tố tụng hình sự.

Bị cáo là ai Quyền và nghĩa vụ của bị cáo trong tố tụng hình sự

1. Bị cáo là ai?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 21 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, bị cáo là người hoặc pháp nhân đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử. Trong trường hợp là pháp nhân, quyền và nghĩa vụ của bị cáo được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật.

2. Quyền của bị cáo

Theo khoản 2 Điều 21 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, bị cáo có các quyền tố tụng quan trọng như sau:

  • Nhận các quyết định tố tụng: Quyết định đưa vụ án ra xét xử, quyết định về các biện pháp ngăn chặn/cưỡng chế, bản án, quyết định đình chỉ vụ án…
  • Được tham gia phiên tòađược giải thích quyền và nghĩa vụ của mình;
  • Có quyền đề nghị: giám định, định giá tài sản, thay đổi người tiến hành tố tụng, triệu tập người làm chứng, bị hại, người có liên quan…
  • Có quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật và trình bày ý kiến, yêu cầu;
  • Được tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa;
  • Được trình bày lời khai, không buộc phải khai báo chống lại chính mình hoặc nhận mình có tội;
  • Được tranh luận, nói lời sau cùng, xem biên bản phiên tòa, đề nghị chỉnh sửa biên bản;
  • Có quyền kháng cáo, khiếu nại bản án, quyết định, hành vi tố tụng;
  • Và các quyền khác theo quy định của pháp luật.

✅ Những quyền này giúp bảo đảm nguyên tắc suy đoán vô tội, tôn trọng quyền con người trong tố tụng hình sự.

3. Nghĩa vụ của bị cáo

Bên cạnh các quyền, bị cáo cũng có nghĩa vụ pháp lý theo khoản 3 Điều 21, cụ thể:

  • Phải có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án. Nếu vắng mặt không có lý do chính đáng có thể bị áp giải hoặc truy nã nếu bỏ trốn;
  • Chấp hành đầy đủ các quyết định, yêu cầu của Tòa án.

4. Ai có quyền ra lệnh bắt bị cáo để tạm giam?

Căn cứ theo khoản 1 Điều 113 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, những người sau đây có thẩm quyền ra lệnh hoặc quyết định bắt bị cáo để tạm giam:

  • Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp (phải được Viện kiểm sát cùng cấp phê chuẩn);
  • Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân và Viện kiểm sát quân sự các cấp;
  • Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân và Tòa án quân sự các cấp, hoặc Hội đồng xét xử.

⛔ Việc bắt, tạm giam bị cáo là biện pháp nghiêm trọng, chỉ được áp dụng khi thực sự cần thiết và đúng quy định pháp luật.

Kết luận

Bị cáo là người bị xét xử trong vụ án hình sự và được pháp luật bảo đảm đầy đủ quyền con người cũng như quyền tố tụng cơ bản. Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ sẽ giúp người tham gia tố tụng bảo vệ chính mình tốt hơn, đồng thời bảo đảm tính khách quan, minh bạch trong quá trình xét xử.

Tham khảo: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Trach-nhiem-hinh-su/Bo-luat-to-tung-hinh-su-2015-296884.aspx

Xem thêm: https://htllaw.com.vn/diem-moi-trong-hoat-dong-to-tung-hinh-su-tu-2025

Back to Top
Gọi ngay
Tổng đài tư vấn pháp luật miễn phí: 1900 5074