Trong thực tế xét xử, tranh chấp thừa kế thường trở nên phức tạp hơn khi xuất hiện các yếu tố “con nuôi” và “con riêng”. Điểm khó là pháp luật hiện hành (BLDS 2015 sửa đổi 2025, Luật Nuôi con nuôi 2010, Luật Hôn nhân và gia đình 2014) chưa có hướng dẫn thật sự thống nhất về việc con nuôi, con riêng có được hưởng thừa kế thế vị hay không. Chính vì vậy, nhiều quan điểm giải thích và áp dụng pháp luật khác nhau đã xuất hiện, dẫn đến sự thiếu nhất quán trong thực tiễn.
Khái niệm thừa kế thế vị
Theo Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế thế vị là chế định cho phép con, cháu thay vị trí cha mẹ hoặc ông bà để hưởng phần di sản mà người đó lẽ ra được thừa hưởng nếu còn sống. Hiểu đơn giản, thừa kế thế vị là khi con hoặc cháu được nhận phần tài sản thay cho cha mẹ đã mất.
Ví dụ: Ông bà mất để lại tài sản. Theo lẽ thường, con (tức bố/mẹ bạn) sẽ được hưởng. Nhưng nếu bố/mẹ bạn đã mất trước ông bà, thì bạn – với tư cách là cháu – sẽ được nhận thay phần mà bố/mẹ mình lẽ ra được hưởng.
👉 Đây chính là “thừa kế thế vị”, tức là “thế chỗ” cha mẹ để nhận phần tài sản từ ông bà.
Quy định pháp luật
- Điều 653 BLDS 2015: Con nuôi và cha mẹ nuôi được thừa kế di sản của nhau, đồng thời vẫn có quyền thừa kế với cha mẹ đẻ.
- Luật Nuôi con nuôi 2010: Quan hệ cha mẹ nuôi – con nuôi được công nhận như quan hệ cha mẹ – con ruột.
👉 Như vậy, con nuôi có quyền thừa kế thế vị trong quan hệ với cha mẹ nuôi và cả cha mẹ đẻ.
2.2 Hai quan điểm áp dụng trong thực tế
- Quan điểm 1: Thừa kế thế vị chỉ áp dụng đến đời thứ hai (cha mẹ nuôi – con nuôi). Không mở rộng ra ông bà nuôi – cháu nuôi vì không có quan hệ huyết thống.
- Quan điểm 2: Thừa kế thế vị là “thay thế vị trí” của cha mẹ. Do đó, con của con nuôi (tức cháu) vẫn được hưởng thừa kế thế vị, dù không phải cháu ruột.
Ví dụ: Ông A có con nuôi là B. B chết trước A. Con của B (C) vẫn có quyền hưởng thừa kế thế vị phần của cha mình từ di sản của ông A.
👉 Hiện tại, nhiều tòa án có xu hướng áp dụng quan điểm thứ hai để đảm bảo quyền lợi của con nuôi và thế hệ sau.
Con riêng và con chung trong thừa kế thế vị
Pháp luật không phân biệt con đẻ, con riêng hay con nuôi nếu có quan hệ “nuôi dưỡng như cha mẹ ruột”. Cụ thể:
-
Điều 654 BLDS 2015 quy định: nếu giữa con riêng (hoặc bố dượng, mẹ kế) có quan hệ nuôi dưỡng như cha con, họ sẽ được hưởng thừa kế giống con ruột, bao gồm thừa kế thế vị theo Điều 652.
Ví dụ: người con riêng được bố dượng chăm sóc từ nhỏ, có mối quan hệ như ruột thịt, thì đủ điều kiện thừa kế thế vị, dù chỉ là con riêng – pháp luật vẫn bảo vệ.
1. Quan hệ pháp lý giữa cha mẹ nuôi và con nuôi
- Điều 3 Luật Nuôi con nuôi 2010: Nuôi con nuôi là việc xác lập quan hệ cha, mẹ và con.
- Điều 24 Luật Nuôi con nuôi 2010: Kể từ ngày giao nhận, giữa cha mẹ nuôi và con nuôi có đầy đủ quyền, nghĩa vụ như cha mẹ và con ruột.
- Khoản 3 Điều 68 Luật HNGĐ 2014: Con nuôi và cha mẹ nuôi có quyền, nghĩa vụ của cha mẹ và con theo quy định của pháp luật dân sự.
👉 Như vậy, con nuôi được coi như con ruột trong quan hệ thừa kế với cha mẹ nuôi. Do đó, nếu con nuôi chết trước cha/mẹ nuôi, thì con của người con nuôi này vẫn được hưởng thừa kế thế vị.
2. Quan hệ với gia đình bên nội, bên ngoại của cha mẹ nuôi
Luật Nuôi con nuôi 2010 và Luật HNGĐ 2014 chỉ xác lập quyền – nghĩa vụ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi, chứ không mở rộng ra ông bà, anh chị em của cha mẹ nuôi.
Do đó, con nuôi không được thừa kế từ ông bà nuôi, anh chị em nuôi trừ trường hợp có di chúc. Đồng thời, cũng không phát sinh thừa kế thế vị giữa con nuôi với những người thân của cha mẹ nuôi.
Vấn đề thừa kế thế vị khi có yếu tố “con nuôi”
1. Cơ sở pháp lý về quan hệ con nuôi
- Điều 3, Điều 24 Luật Nuôi con nuôi 2010: Quan hệ nuôi con nuôi xác lập đầy đủ quyền, nghĩa vụ như cha mẹ – con ruột.
- Khoản 3 Điều 68 Luật HN&GĐ 2014: Giữa cha mẹ nuôi và con nuôi có các quyền, nghĩa vụ theo BLDS.
- Điều 653 BLDS 2015: Con nuôi và cha mẹ nuôi được thừa kế di sản của nhau, đồng thời vẫn có quyền thừa kế với cha mẹ đẻ.
Như vậy, pháp luật khẳng định: con nuôi đứng ngang hàng với con đẻ trong quan hệ thừa kế với cha mẹ nuôi.
2. Hai quan điểm trong thực tiễn áp dụng
-
Quan điểm thứ nhất: Thừa kế thế vị chỉ áp dụng trong quan hệ cha mẹ nuôi – con nuôi (đời thứ nhất và thứ hai). Không mở rộng sang ông bà, cháu, chắt, vì pháp luật chưa ghi nhận mối quan hệ huyết thống giữa ông/bà nuôi và cháu nuôi.
-
Quan điểm thứ hai: Thừa kế thế vị bản chất là “thay thế vị trí” để hưởng di sản. Vì vậy, nếu con nuôi chết trước cha mẹ nuôi, thì con của con nuôi (dù không phải cháu ruột) vẫn có thể thế vị để hưởng phần thừa kế mà cha/mẹ mình đáng lẽ được hưởng. Quan điểm này cho rằng thừa kế thế vị có yếu tố “con nuôi” có thể áp dụng xuyên suốt đến đời cháu, chắt.
👉 Thực tiễn hiện còn thiếu hướng dẫn thống nhất. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay thiên về quan điểm thứ hai để đảm bảo quyền lợi cho con cháu của con nuôi.
Thừa kế thế vị khi có yếu tố “con riêng”
1. Cơ sở pháp lý
- Điều 654 BLDS 2015: Con riêng và bố dượng/mẹ kế nếu có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con thì được thừa kế của nhau.
- Quan hệ thừa kế thế vị cũng được đặt ra theo Điều 652 trong trường hợp này.
2. Xác định phạm vi
- Trường hợp 1: Con riêng có quan hệ nuôi dưỡng thực tế với bố dượng/mẹ kế. Khi con riêng chết trước, con đẻ của người con riêng (tức cháu) có quyền thừa kế thế vị phần mà cha/mẹ mình được hưởng.
- Trường hợp 2: Nếu con riêng và bố dượng/mẹ kế không có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng thì không phát sinh quyền thừa kế, cũng không có cơ sở để áp dụng thừa kế thế vị.
3. Tình huống thực tế thường gặp
- Trường hợp 1: Con riêng có quan hệ nuôi dưỡng thực tế với bố dượng/mẹ kế. Khi con riêng chết trước, con của họ (cháu) được hưởng thừa kế thế vị.
- Trường hợp 2: Con riêng không có quan hệ nuôi dưỡng, chỉ tồn tại quan hệ hôn nhân giữa cha/mẹ và người kia. Khi đó, không phát sinh quyền thừa kế, cũng không có thừa kế thế vị.
Ví dụ thực tế (báo Lao Động 2023): Sau khi một gia đình chia thừa kế xong, một người con riêng xuất hiện và chứng minh được có quan hệ nuôi dưỡng thực tế với bố dượng. Kết quả, tòa án buộc phải chia lại phần di sản, đảm bảo quyền lợi cho người con riêng.
Những vướng mắc thường gặp
- Pháp luật chưa có hướng dẫn thống nhất về phạm vi áp dụng thừa kế thế vị khi có con nuôi, con riêng.
- Có sự khác biệt trong giải thích và áp dụng giữa các tòa án.
- Dễ phát sinh tranh chấp, đặc biệt khi giá trị di sản lớn và liên quan đến nhiều thế hệ.
Giải pháp hạn chế tranh chấp
- Lập di chúc rõ ràng: Ghi cụ thể phần thừa kế của con ruột, con nuôi, con riêng.
- Xác định mối quan hệ nuôi dưỡng: Nếu có con riêng hoặc con nuôi, nên có chứng cứ chứng minh quan hệ chăm sóc thực tế.
- Thỏa thuận trong gia đình: Minh bạch ngay từ đầu để tránh kiện tụng kéo dài.
Kết luận và tư vấn luật sư
Thừa kế thế vị con nuôi con riêng là một trong những vấn đề phức tạp, tiềm ẩn nhiều tranh chấp. Dù pháp luật đã có quy định, nhưng thực tiễn áp dụng còn chưa thống nhất.
Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh mâu thuẫn gia đình, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư thừa kế ngay từ đầu.
👉 Nếu bạn cần hỗ trợ về thừa kế thế vị con nuôi, con riêng, hãy liên hệ Công ty Luật HTL để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi sẽ giúp bạn:
- Xác định chính xác quyền thừa kế.
- Soạn thảo di chúc hợp pháp.
- Đại diện giải quyết tranh chấp tại Tòa án.
Bài viết có sự tham khảo từ văn bản BLDS năm 2015 trên website Thư viện pháp luật
Tham khảo thêm: https://htllaw.com.vn/tai-san-rieng-trong-thoi-ky-hon-nhan-2025