Mới đây, mạng xã hội xôn xao clip một chàng trai ân cần quạt cho bạn gái suốt đêm tại sự kiện A80. Tưởng chừng là câu chuyện tình cảm lãng mạn, nhưng sau đó, một bình luận hé lộ anh đã có gia đình, khiến câu chuyện lãng mạn biến thành nghi vấn ngoại tình công khai.
Nếu tình huống này là thật, thì đây không chỉ là chuyện đạo đức mà còn là hành vi ngoại tình, đặc biệt nghiêm trọng nếu xảy ra khi vợ đang mang thai hoặc ở cữ. Trong thực tế, việc người vợ phát hiện chồng ngoại tình ngay trong lúc bản thân đang mang thai hoặc ở cữ sau sinh không chỉ là cú sốc tinh thần mà còn đặt ra nhiều vấn đề pháp lý: liệu hành vi này có bị xử phạt? Người vợ có quyền ly hôn và được bảo vệ quyền lợi ra sao? Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo quy định của pháp luật hiện hành.
Ngoại tình được hiểu thế nào?
Trong đời sống, “ngoại tình” thường được hiểu là việc vợ hoặc chồng có tình cảm, quan hệ thân mật với người khác ngoài hôn nhân. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam không dùng trực tiếp khái niệm này mà quy định cụ thể tại khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Cấm người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác.”
Ở đây, “chung sống như vợ chồng” được hiểu là nam nữ sống chung một cách công khai hoặc lén lút, cùng sinh hoạt, có thể có con chung, tài sản chung, hoặc người xung quanh coi như một gia đình. Như vậy, ngoại tình trong pháp luật chính là hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng.
Trong thực tế, việc ngoại tình khi vợ đang mang thai hoặc ở cữ thường gây ra hậu quả nặng nề hơn:
- Về mặt tình cảm: ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý người vợ, có thể dẫn đến trầm cảm sau sinh hoặc nguy cơ sức khỏe.
- Về mặt pháp lý: tuy pháp luật không quy định riêng tình tiết “ngoại tình khi vợ mang thai, ở cữ” là tình tiết tăng nặng, nhưng nếu hậu quả nghiêm trọng xảy ra (ví dụ: người vợ tự sát, mất sức khỏe, gia đình tan vỡ), thì hành vi này có thể cấu thành tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015.
Điều 182 Bộ Luật Hình sự 2015 quy định về tội vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng.
1. Người nào đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc người chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng, có vợ thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm:
a) Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn;
b) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát;
b) Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.”
Điều kiện xác định hành vi ngoại tình theo pháp luật
Theo khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Cấm người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác.”
Để bị coi là ngoại tình trái pháp luật, cần có các yếu tố:
- Người đó đang có vợ/chồng hợp pháp;
- Có hành vi chung sống như vợ chồng với người khác;
- Có bằng chứng chứng minh (ảnh, video, tin nhắn, nhân chứng…).
Chồng ngoại tình khi vợ mang thai hoặc ở cữ có bị xử lý không?
(1) Xử phạt hành chính
Theo Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, hành vi ngoại tình có thể bị xử phạt hành chính:
-
Phạt tiền từ 3 triệu đến 5 triệu đồng đối với người đang có vợ, chồng mà kết hôn, chung sống như vợ chồng với người khác.
(2) Xử lý hình sự
Như phân tích trên, trong trường hợp nghiêm trọng, người ngoại tình có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 182 BLHS 2015.
(3) Hậu quả pháp lý trong hôn nhân
-
-
Đây được xem là căn cứ để ly hôn đơn phương theo Điều 56 Luật HN&GĐ 2014.
-
Người ngoại tình có thể bị hạn chế quyền nuôi con nếu hành vi ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của con.
-
Khi chia tài sản, Tòa án có thể xem xét yếu tố lỗi để chia không đồng đều, bên có lỗi ít được chia hơn.
-
Quyền lợi của người vợ khi chồng ngoại tình
1. Quyền yêu cầu ly hôn
Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người vợ có quyền đơn phương ly hôn khi chồng có hành vi vi phạm nghĩa vụ vợ chồng, bao gồm cả ngoại tình.
⚠️ Tuy nhiên, khoản 3 Điều 51 quy định:
“Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.”
Điều này có nghĩa:
-
Người vợ vẫn có quyền ly hôn khi đang mang thai hoặc ở cữ;
-
Nhưng người chồng không được phép đơn phương ly hôn trong giai đoạn này.
2. Quyền nuôi con
Nếu ly hôn, quyền nuôi con được giải quyết theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
-
Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp đặc biệt (mẹ không đủ điều kiện).
-
Đây là lợi thế lớn cho người vợ khi đang nuôi con sơ sinh.
3. Quyền yêu cầu cấp dưỡng
Người chồng có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con sau ly hôn theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Vợ cần làm gì khi chồng ngoại tình lúc mang thai hoặc ở cữ?
- Thu thập chứng cứ: tin nhắn, hình ảnh, video, lời khai… để chứng minh hành vi ngoại tình.
- Yêu cầu xử lý hành chính: gửi đơn lên UBND cấp xã hoặc cơ quan công an.
- Nộp đơn ly hôn (nếu muốn): chuẩn bị hồ sơ theo quy định (đơn, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh con, giấy tờ tài sản, chứng cứ ngoại tình).
- Nhờ luật sư tư vấn: để đảm bảo quyền lợi tối đa, đặc biệt là vấn đề nuôi con và phân chia tài sản.
Câu hỏi thường gặp về ngoại tình theo pháp luật Việt Nam
1. Ngoại tình có bị đi tù không?
Có. Trong trường hợp ngoại tình gây hậu quả nghiêm trọng như làm tan vỡ hạnh phúc gia đình, dẫn đến ly hôn, hoặc đã bị xử phạt hành chính mà tái phạm, người ngoại tình có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015, với mức phạt tù từ 3 tháng đến 3 năm.
2. Ngoại tình khi vợ đang mang thai hoặc ở cữ có phải tình tiết tăng nặng không?
Pháp luật hiện hành chưa quy định đây là tình tiết tăng nặng riêng. Tuy nhiên, nếu hành vi dẫn đến hậu quả nghiêm trọng (như ảnh hưởng sức khỏe, tâm lý, khiến người vợ trầm cảm hoặc tự sát), thì có thể được xem xét khi lượng hình. Ngoài ra, hành vi này chắc chắn là căn cứ để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương.
3. Ngoại tình có mất quyền nuôi con không?
Tòa án sẽ xem xét quyền lợi tốt nhất của con. Nếu hành vi ngoại tình chứng minh được người vi phạm thiếu trách nhiệm, không còn đủ tư cách đạo đức hoặc điều kiện để nuôi dưỡng con, thì Tòa án có thể giao quyền nuôi con cho người còn lại.
4. Ngoại tình có phải chia tài sản ít hơn khi ly hôn không?
Có thể. Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản có xét đến yếu tố lỗi của mỗi bên. Nếu người chồng/vợ ngoại tình, Tòa có thể quyết định chia phần ít hơn cho bên có lỗi.
5. Ngoại tình chỉ nhắn tin, gọi điện có bị coi là vi phạm pháp luật không?
Nếu chỉ dừng lại ở mức độ tình cảm qua lại, chưa có bằng chứng “chung sống như vợ chồng”, thì chưa đủ căn cứ xử lý hình sự. Tuy nhiên, đây vẫn là hành vi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân, và có thể trở thành căn cứ để ly hôn nếu bên kia chứng minh được việc hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng.
Kết luận
Hành vi ngoại tình không chỉ là sự phản bội tình cảm mà còn là vi phạm pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí hình sự. Trong trường hợp vợ đang mang thai hoặc ở cữ, pháp luật càng có cơ chế bảo vệ quyền lợi cho người vợ và con nhỏ.
👉 Nếu bạn đang gặp tình huống tương tự, hãy liên hệ với Công ty Luật TNHH HTL để được tư vấn thủ tục ly hôn, cách thu thập chứng cứ và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của bạn.
Bài viết có sự tham khảo từ văn bản Bộ Luật HN và GĐ 2014 trên website Thư viện pháp luật
Tham khảo thêm: https://htllaw.com.vn/tai-san-rieng-trong-thoi-ky-hon-nhan-2025