Của hồi môn mà cha mẹ tặng: 5 điều cần biết khi phân chia tài sản khi vợ chồng ly hôn

Của hồi môn mà cha mẹ tặng: 5 điều cần biết khi phân chia tài sản khi vợ chồng ly hôn
Table of Contents

Trong thực tiễn hôn nhân, một vấn đề thường gây tranh cãi khi ly hôn là việc phân chia của hồi môn. Vậy pháp luật quy định thế nào? Của hồi môn được coi là tài sản chung hay tài sản riêng của vợ chồng? Và nếu ly hôn thì việc phân chia ra sao?

Của hồi môn cha mẹ cho là gì?

Trong văn hóa Việt Nam, của hồi môn thường được hiểu là tài sản mà cha mẹ, người thân tặng cho con gái hoặc con trai khi kết hôn. Đó có thể là vàng, trang sức, tiền mặt, nhà đất, thậm chí là phương tiện đi lại hoặc những tài sản có giá trị khác.

Xét dưới góc độ pháp lý, của hồi môn chính là một dạng tài sản tặng cho trong hôn nhân, nên sẽ được điều chỉnh bởi Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cùng các văn bản liên quan. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: của hồi môn cha mẹ cho là tài sản chung hay tài sản riêng của vợ chồng?

Căn cứ pháp luật về của hồi môn

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

“Điều 33. Tài sản chung của vợ chồng
1. Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
2. Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được dùng để bảo đảm nhu cầu của gia đình, thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.
3. Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.”
  • Điều 43: Tài sản riêng bao gồm tài sản trước hôn nhân, được tặng cho riêng, thừa kế riêng, tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu hoa lợi từ tài sản riêng.

Như vậy, việc xác định của hồi môn là tài sản chung hay riêng phụ thuộc vào ý chí của cha mẹ khi cho và cách chứng minh trong thực tế.

Của hồi môn cha mẹ cho: Tài sản chung hay tài sản riêng?

  • Trường hợp của hồi môn là tài sản chung

Nếu cha mẹ tặng cho cả hai vợ chồng (ví dụ: ghi trong giấy tặng cho, hoặc thể hiện rõ trong đám cưới rằng “cho hai con”), thì của hồi môn được coi là tài sản chung. Khi ly hôn, tài sản này sẽ được chia theo nguyên tắc 50/50, có tính đến công sức, hoàn cảnh của mỗi bên.

  • Trường hợp của hồi môn là tài sản riêng

Nếu cha mẹ cho riêng con gái hoặc con trai (ví dụ ghi trong sổ đỏ, hợp đồng tặng cho, văn bản công chứng rõ ràng), thì đó được coi là tài sản riêng của người được tặng. Khi ly hôn, bên kia không có quyền yêu cầu chia.

Ví dụ: cha mẹ làm thủ tục tặng cho riêng căn nhà cho con gái, trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ghi tên duy nhất người con → đây là tài sản riêng.

Thực tiễn phân chia của hồi môn khi ly hôn

  • Trường hợp tặng cho vàng, tiền mặt

Với vàng cưới, tiền mặt tặng trong lễ cưới thường rất khó chứng minh ý chí cho chung hay cho riêng. Nếu không có giấy tờ cụ thể, Tòa thường mặc định đó là tài sản chung của vợ chồng.

  • Trường hợp tặng cho nhà, đất

Nếu cha mẹ cho nhà, đất nhưng chỉ đứng tên một người con và có văn bản tặng cho riêng → đây là tài sản riêng.
Ngược lại, nếu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ghi tên cả hai vợ chồng thì được coi là tài sản chung.

  • Trường hợp tặng cho tài sản có giá trị lớn

Với các tài sản như ô tô, sổ tiết kiệm, cổ phiếu… → nếu chứng minh được cha mẹ chỉ cho riêng con, thì đó là tài sản riêng.

Ví dụ:

Một cô dâu được cha mẹ tặng căn nhà trong ngày cưới nhưng khai báo rõ là “cho riêng” → theo Điểm 2, Điều 43, đây là tài sản riêng, không chia khi ly hôn.

Thủ tục pháp lý khi phát sinh tranh chấp của hồi môn

  • Hồ sơ cần chuẩn bị

– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (sổ đỏ, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm…).

– Giấy tặng cho tài sản, văn bản công chứng, di chúc (nếu có).

– Chứng cứ chứng minh ý chí cho riêng hoặc cho chung.

  • Thẩm quyền giải quyết

– Nếu ly hôn: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi vợ/chồng cư trú giải quyết.

– Nếu chỉ tranh chấp tài sản sau ly hôn: Tòa án có thẩm quyền nơi có tài sản.

  • Trình tự thủ tục tại Tòa án
  1. Nộp đơn khởi kiện/tranh chấp chia tài sản.

  2. Tòa án thụ lý, tiến hành hòa giải.

  3. Nếu không hòa giải được → mở phiên tòa xét xử.

  4. Bản án có hiệu lực sẽ là căn cứ thi hành.

FAQ – Các câu hỏi thường gặp

1. Của hồi môn trước hôn nhân có chắc là tài sản riêng không?
– Có, theo Luật HNGĐ 2014, nếu tặng trước đăng ký kết hôn thì mặc định là tài sản riêng.

2. Không có giấy tờ thì làm sao xác định tài sản?
– Cần nhân chứng, lời khai người tặng, tòa án sẽ đánh giá chứng cứ.

3. Có phải chia vàng cưới không?
– Tương tự, nếu vàng cưới tặng riêng thì giữ riêng; nếu không rõ thì coi là chung.

Lời khuyên pháp lý từ Luật sư

Trong thực tiễn, nhiều vụ ly hôn kéo dài chỉ vì không chứng minh được của hồi môn là cho riêng hay cho chung. Để đảm bảo quyền lợi, gia đình và vợ chồng nên tham khảo ý kiến luật sư chuyên hôn nhân – gia đình trước khi làm thủ tục.

Công ty Luật HTL với đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm cam kết:

  • Tư vấn xác định tài sản chung – riêng.
  • Hỗ trợ soạn thảo, công chứng văn bản tặng cho.
  • Đại diện bảo vệ quyền lợi trong tranh chấp ly hôn.

👉 Nếu bạn đang băn khoăn về của hồi môn cha mẹ cho là tài sản chung hay tài sản riêng, hãy liên hệ ngay HTL để được tư vấn chi tiết.


Bài viết có sự tham khảo từ văn bản Bộ Luật HN và GĐ 2014 trên website Thư viện pháp luật

Tham khảo thêm: https://htllaw.com.vn/danh-bac-qua-zalo-facebook-bi-xu-ly-nhu-the-nao

Back to Top
Gọi ngay
Tổng đài tư vấn pháp luật miễn phí: 1900 5074