Thủ tục đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài: Cập nhật quy định & hướng dẫn chi tiết 2025

Thủ tục đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài: Cập nhật quy định & hướng dẫn chi tiết 2025
Table of Contents

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các cuộc hôn nhân có yếu tố nước ngoài ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, không phải tất cả đều có kết thúc hạnh phúc. Khi đời sống hôn nhân không thể tiếp tục, một bên có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương. Trường hợp này phức tạp hơn nhiều so với ly hôn trong nước, bởi liên quan đến yếu tố pháp luật quốc tế, thủ tục ủy thác tư pháp, xác minh địa chỉ ở nước ngoài và việc công nhận bản án.

Vậy, đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài được hiểu thế nào? Hồ sơ, thủ tục, thẩm quyền giải quyết ra sao? Thời gian kéo dài bao lâu? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết quy định pháp luật hiện hành và cung cấp dịch vụ tư vấn từ Công ty Luật TNHH HTL để bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn.

Ai có quyền yêu cầu giải quyết ly hôn?

Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quyền yêu cầu giải quyết ly hôn được quy định như sau:

1. Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.

2. Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.

3. Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

Đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài là gì?

Theo khoản 14 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân mà ít nhất một bên là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, hoặc quan hệ phát sinh ở nước ngoài.

Đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài là việc một bên vợ hoặc chồng yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi bên còn lại không đồng ý, đồng thời trong quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài, ví dụ:

  • Một bên là công dân Việt Nam, một bên là công dân nước ngoài.
  • Cả hai là công dân Việt Nam nhưng đăng ký kết hôn ở nước ngoài.
  • Một bên đang cư trú hoặc làm việc ở nước ngoài khi giải quyết ly hôn.

👉 Đây là dạng vụ việc phức tạp nhất trong nhóm ly hôn, vì vừa áp dụng Luật Hôn nhân và Gia đình, vừa liên quan đến Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS), Luật Hộ tịch và điều ước quốc tế.

Căn cứ pháp lý

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
  • Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2025.
  • Luật Hộ tịch 2014.
  • Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 (có hiệu lực 01/7/2025).
  • Các điều ước quốc tế liên quan đến ủy thác tư pháp, công nhận và cho thi hành bản án nước ngoài mà Việt Nam là thành viên.

Thẩm quyền giải quyết

Theo quy định của BLTTDS:

  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài.
  • Nếu bị đơn là công dân Việt Nam nhưng cư trú ở nước ngoài không rõ địa chỉ, nguyên đơn có thể nộp đơn tại Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc cuối cùng ở Việt Nam (Điểm a khoản 1 Điều 40 BLTTDS).

⚠️ Lưu ý: Từ ngày 01/7/2025, hệ thống Tòa án sẽ đổi mới theo Luật Tổ chức TAND 2024, nhưng về nguyên tắc, thẩm quyền vẫn do Tòa án cấp tỉnh/thành phố trực tiếp giải quyết.

Hồ sơ đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài

Theo tài liệu thực tiễn và hướng dẫn của Tòa án, hồ sơ gồm:

  1. Đơn khởi kiện ly hôn (theo mẫu).
  2. Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính). Nếu kết hôn ở nước ngoài thì phải thực hiện thủ tục ghi chú kết hôn tại cơ quan hộ tịch Việt Nam.
  3. CMND/CCCD/Hộ chiếu, hộ khẩu của nguyên đơn.
  4. Sơ yếu lý lịch + Hộ chiếu của bị đơn là người nước ngoài. Nếu bị đơn là công dân Việt Nam ở nước ngoài → cần giấy tờ cư trú hoặc hợp đồng lao động.
  5. Giấy khai sinh của con chung (nếu có).
  6. Tài liệu chứng minh tài sản chung (sổ đỏ, đăng ký xe, giấy phép kinh doanh…).
  7. Tài liệu chứng minh nơi cư trú, làm việc của bị đơn (nếu có).
  8. Nếu một bên ở nước ngoài: giấy tờ phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng theo quy định.

Trong thực tiễn, nhiều hồ sơ bị trả lại vì không chứng minh được quan hệ hôn nhân hợp pháp (chưa ghi chú kết hôn) hoặc không xác định được địa chỉ của bị đơn ở nước ngoài.

Quy trình giải quyết đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài

Căn cứ theo các quy định tại Điều 191, 195, 196, 197, 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trình tự đơn phương ly hôn thực hiện như sau:

Bước 1: Nộp đơn khởi kiện trực tiếp hoặc gửi qua dịch vụ bưu chính đến Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của người bị yêu cầu ly hôn.

Bước 2: Sau khi nhận đơn ly hôn đơn phương, Tòa án thông báo cho người khởi kiện nộp tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí.

Bước 3: Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày thụ lý vụ án, thẩm phán sẽ thông báo thụ lý vụ án bằng văn bản cho nguyên đơn và bị đơn. Đồng thời, phân công thẩm phán thụ lý vụ án.

Bước 4: Tham dự các buổi hòa giải và công khai chứng cứ tại Tòa án

Bước 6: Mở phiên tòa sơ thẩm giải quyết ly hôn đơn phương.

Bước 7: Thẩm phán ban hành bản án giải quyết thủ tục ly hôn đơn phương.

Thời hạn giải quyết

  • Trường hợp đơn giản: 4 – 6 tháng.
  • Trường hợp bị đơn ở nước ngoài, cần ủy thác tư pháp: thường kéo dài 12 – 18 tháng, thậm chí lâu hơn nếu việc tống đạt không thành công.

Những vấn đề thường phát sinh

  • Không biết địa chỉ bị đơn ở nước ngoài → Tòa án yêu cầu cung cấp địa chỉ cuối cùng tại Việt Nam.
  • Kết hôn tại nước ngoài chưa ghi chú kết hôn ở Việt Nam → không được công nhận, phải làm thủ tục bổ sung.
  • Tranh chấp quyền nuôi con → nếu con đang ở nước ngoài, Tòa án Việt Nam khó có thẩm quyền trực tiếp giải quyết.
  • Tranh chấp tài sản ở nước ngoài → Tòa án Việt Nam không thể giải quyết phần tài sản đó, chỉ giải quyết tài sản tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp về đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài

1. Nếu không biết địa chỉ chồng/vợ ở nước ngoài thì có ly hôn được không?

Có. Trường hợp bạn không xác định được nơi cư trú hiện tại của vợ/chồng ở nước ngoài, bạn vẫn có thể nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi người đó cư trú, làm việc cuối cùng tại Việt Nam (theo Điểm a khoản 1 Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự). Tuy nhiên, bạn cần cung cấp chứng cứ hoặc thông tin xác nhận địa chỉ cuối cùng để Tòa án có cơ sở thụ lý. Nếu hoàn toàn không có thông tin về địa chỉ, vụ việc có thể bị trả lại đơn.

2. Ly hôn đơn phương với người nước ngoài mất bao lâu?

  • Trường hợp đơn giản (bị đơn ở trong nước, có đầy đủ hồ sơ): khoảng 4 – 6 tháng.

  • Trường hợp bị đơn ở nước ngoài: cần tiến hành ủy thác tư pháp quốc tế để tống đạt hồ sơ, do đó thời gian thường kéo dài 12 – 18 tháng, thậm chí lâu hơn nếu quốc gia nơi bị đơn cư trú không hợp tác hoặc thủ tục phức tạp. Vì vậy, nếu muốn rút ngắn thời gian, nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nhờ luật sư hỗ trợ.

3. Có cần về Việt Nam mới làm thủ tục được không?

Không bắt buộc. Nếu bạn đang ở nước ngoài, bạn có thể ủy quyền cho luật sư hoặc người thân tại Việt Nam để nộp đơn, tham gia tố tụng thay mặt mình. Tuy nhiên, giấy ủy quyền cần được công chứng tại cơ quan ngoại giao của Việt Nam ở nước sở tại, sau đó hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng theo quy định.

Dịch vụ luật sư hỗ trợ đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài

Với tính chất phức tạp, khách hàng nên nhờ luật sư để đảm bảo quyền lợi. Công ty Luật TNHH HTL cung cấp dịch vụ:

  • Tư vấn chi tiết điều kiện, thẩm quyền và hồ sơ cho từng trường hợp.
  • Soạn thảo đơn khởi kiện, chuẩn bị chứng cứ, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ.
  • Đại diện nộp hồ sơ, làm việc với Tòa án, UBND, cơ quan ngoại giao.
  • Tham gia tố tụng, bảo vệ quyền lợi về quyền nuôi con, chia tài sản.
  • Hỗ trợ công nhận và thi hành bản án ly hôn ở nước ngoài (nếu có).

👉 Nếu bạn đang gặp khó khăn với đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật TNHH HTL để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Kết luận

Đơn phương ly hôn có yếu tố nước ngoài là thủ tục phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả pháp luật trong nước và quốc tế. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, nắm rõ quy trình và thẩm quyền sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tránh rủi ro pháp lý. Với sự đồng hành của luật sư chuyên nghiệp, khách hàng có thể yên tâm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.


Bài viết có sự tham khảo từ văn bản Luật HN&GĐ năm 2014 trên website Thư viện pháp luật

Tham khảo thêm: https://htllaw.com.vn/tai-san-rieng-trong-thoi-ky-hon-nhan-2025

Back to Top
Gọi ngay
Tổng đài tư vấn pháp luật miễn phí: 1900 5074